Đang truy cập: 2 Trong ngày: 11 Trong tuần: 470 Lượt truy cập: 302679 |
-Hệ thống Y.CT COMPACT được thiết kế cho việc kiểm tra khuyết tật chi tiết đúc, cơ khí, các sản phẩm từ gia công cơ khí, vv.
- Một trong những khả năng mạnh mẽ nhất của Y.CT COMPACT là khả năng tái cấu trúc và dựng lại hình ảnh 3D và bản vẽ Cad của đối tượng bằng hệ thống đo lường kích thước chính xác và công nghệ vượt trội phục vụ hữu ích cho việc nghiên cứu chế tạo các chi tiết mới.
- Với Y.CT COMPACT, chúng ta có thể nhìn “xuyên suốt” bên trong đối tượng, đo lường các sự khác biệt bên trong của vật mẫu (về thể khối hoặc kích thước), phát hiện khuyết tật, sai hỏng của đối tượng.
Một số ứng dụng của Y.CT COMPACT:
1- Đo kích thước các chi tiết
2- kiểm tra khuyết tật và đo lường trên mẫu đúc (thép)
3- Tự động mã hóa mầu cho các vùng có cấu trúc khác nhau
Đăc tính kỹ thuật:
Tính năng | Model: Y.CT Compact | Y.CT Compact XL | Y.CT Compact XL – Mag |
| |||
1- Nguyên lý hệ thống |
| ||||||
- Chế độ kiểm tra | Fan-beam CT |
| |||||
- Dịch chuyển trục | 2 Trục | 3 Trục |
| ||||
2- Các bộ phận X-ray |
| ||||||
- Ống phát tia | Y.TU450-D11 |
| |||||
Điện áp phát Max | 450 kV |
| |||||
Công suất Max | 0.7 kW / 1.5 kW |
| |||||
- Màn thu |
| ||||||
Chiều dài hoạt động | 598 mm | 724 mm |
| ||||
Điểm ảnh | 254 μm |
| |||||
Độ ổn định nhiệt | Có |
| |||||
3- Khả năng kiểm tra vật mẫu | |||||||
Kích thước mẫu tối đa (Fxh) | 450 mm x 500 mm | 450 mm x 750 mm | 600 mm x 750 mm | ||||
Đường kính bàn xoay | 450mm | 300 mm (optional + 300 mm extension) | |||||
Trọng lượng tối đa của mẫu | 50 kg | ||||||
4- Thông số cắt lớp (CT) | |||||||
Khoảng cách tiêu điểm màn thu (FDD) | 1,100 mm | 1,355 mm | |||||
Khoảng cách tiêu điểm vật mẫu (FOD) | 805 mm | 1,012 mm / 687 mm / 537 mm | |||||
Độ phóng đại | 1.37 | 1.3 / 2.0 / 2.5 | |||||
Kích thước voxel | down to 110 μm | down to 70 μm | |||||
Trường nhìn Max (FOV) | Tối ưu hóa cho tốc độ hoặc chế độ kích thước tối đa | ||||||
Chế độ tiêu chuẩn (Ø x h) | 360 mm x 500 mm | 360 mm x 750 mm | 370 mm x 750 mm @ Mag 1.3 250 mm x 750 mm @ Mag 2.0 195 mm x 750 mm @ Mag 2.5 | ||||
Chế độ mở rộng (Ø x h) | 450 mm x 500 mm | 450 mm x 750 mm | 600 mm x 750 mm @ Mag 1.3 465 mm x 750 mm @ Mag 2.0 360 mm x 750 mm @ Mag 2.5 | ||||
Tính năng | Model: Y.CT Compact | Y.CT Compact XL | Y.CT Compact XL – Mag |
Thời gian quét tối thiểu | < 15 sec. per slice | ||
Thời gian xây dựng lại ảnh tối thiểu | < 15 sec. per slice (computed in parallel to scan of next slice) | ||
5- Buồng chụp | |||
Kích thước buồng chụp (WxHxD) | 2,340 mm x 2,290 mm x 1,690 mm | 2,340 mm x 2,480 mm x 1,690 mm | 2,460 mm x 2,550 mm x 1,860 mm |
Trọng lượng buồng chụp | 10,000 kg | 11,000 kg | 13,000 kg |
Người gửi / điện thoại
Vui lòng upload thêm ảnh cho slide, tối thiểu 6 ảnh
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ THIÊN QUANG
Địa chỉ: Số 5, Hẻm 3/55/111, Đường Yên Lộ, P.Yên Nghĩa, Q.Hà Đông, TP. Hà Nội
VPGD: Lô 38 -Liền kề 10 - Khu đô thị Văn Khê - Quận Hà Đông - TP Hà Nội
Điện thoại: 0243 357 0109/ 0948 132 261 Email: thienquangett@gmail.com